Chương 1 – Ký ức dưới lớp cỏ xanh
Paris, đầu Đông. Trong hành lang EHPAD, khi đang làm việc thiện nguyện, tôi nghe một bản nhạc xưa vẳng ra từ chiếc radio nhỏ bên giường một cụ ông người Pháp. Chỉ vài nốt đầu thôi… mà tim tôi nghẹn lại, như có ai vừa gọi tên tôi từ một nơi rất xa. Một ký ức không rõ hình, nhưng rất rõ hồn.
Tôi là một công chức y tế đã nghỉ hưu. Tôi sống đúng giờ giấc, chăm sóc thiện nguyện bệnh nhân, không mộng mơ, nhưng có một điều tôi chưa bao giờ kể với ai vì sợ người ta không tin, hoặc tệ hơn, thương hại.
Tôi từng yêu một người… trong cuộc đời này. Anh là sĩ quan Nhảy Dù.
Những giấc mơ, vâng tôi mơ. Đêm nào cũng vậy. Anh đứng giữa cánh đồng cỏ hoang trong bộ quân phục hoa dù, đội béret đỏ, tay chắp sau lưng, không nói gì mà chỉ đứng đó, lặng lẽ… chờ tôi.
Một đêm trước ngày tìm được phần mộ anh, tôi mơ thấy khuôn mặt anh hiện ra dưới lớp cỏ xanh. Dịu dàng. Rất gần. Như vừa gọi tôi về, sau một đời xa cách.
Tôi đã khóc trong im lặng.
Tôi không biết phải gọi điều này là gì. Một ký ức xa xôi? Một ảo giác của tâm hồn cô đơn? Hay là một lời hứa chưa trọn đang tìm đường trở về?
Tôi không biết. Chỉ biết, từ khoảnh khắc ấy, mỗi mùa tuyết rơi ở Paris, tôi lại lặng lẽ chờ một điều gì đó, như thể anh sẽ trở lại.
Chương 2 – Buổi chiều đầu năm ấy
Tôi gặp anh lần đầu vào một chiều mồng ba Tết năm 1966, lúc ấy tôi mới mười lăm.
Sài Gòn khi ấy còn trong mùa nắng dịu. Hoa mai nhà tôi vẫn còn vàng rực. Ngoài đường, trẻ con mặc áo mới, chạy rộn ràng với những phong bao đỏ trong tay.
Nhà tôi, một căn nho nho kiểu Pháp có giàn hoa giấy, loài hoa yêu thích của mẹ tôi thuở còn tại thế. Mẹ mất lúc sinh tôi. Bố tôi – một người đàn ông đạo hạnh, góa vợ – không tục huyền, ở vậy nuôi tôi với sự nghiêm khắc lặng lẽ. Nhà chỉ có thêm vú Nu – người hầu trung thành từ thời mẹ tôi còn con gái – nuôi tôi bằng cả tình thương và một thứ đạo đức cũ kỹ rất mực nề nếp trong gia đình Công Giáo.
Tết năm ấy, anh ghé chơi cùng người anh họ tôi. Tôi đang ngồi trong phòng học thì nghe tiếng gõ cửa, rồi giọng vú Nu vọng vào, không lớn, không nhỏ – cái giọng quen thuộc tôi đã nghe từ thuở nằm nôi:
– Cô ơi… cậu Cả về. Có ai đi với cậu, mặc đồ lính.
Cậu Cả – tức anh Huy, người anh họ con nhà bác tôi, từ nhỏ đã được đưa về nuôi trong nhà, được thương như con trai trưởng. Vú Nu vẫn gọi anh là “cậu Cả”.
Tôi tò mò ra khỏi phòng, lén nhìn qua khe cửa gỗ nơi phòng khách.
Anh ngồi im lặng, mặc bộ kaki thẳng nếp. Nước da ngăm, tóc cắt cao, dáng ngồi ngay thẳng. Anh không nói nhiều, chỉ khẽ cười khi nghe anh họ tôi pha trò. Nhưng ánh mắt của anh… trầm lặng và sâu thẳm, như mang theo một vùng trời xa xôi nào đó không thuộc về nơi chốn Sài Gòn hoa lệ này.
Chúng tôi không nói chuyện. Anh không hề nhìn tôi thêm lần nào. Tuy nhiên vào buổi chiều ấy – chỉ một thoáng ánh mắt lướt ngang, tôi đã nghe lòng mình khựng lại.
Không phải vì anh đẹp trai. Cũng không phải vì anh nói gì hay ho. Mà vì trong anh… có một thái độ im lặng khiến tôi nhớ mãi. Một thái độ im lặng rất đàn ông, rất xa lạ với những lối nói khách sáo, hoa mỹ, lịch thiệp của các chàng trai trường Taberd.
Sau hôm đó, anh rời đi. Tôi không hỏi han gì anh. Cả về anh. Không ai nhắc lại. Tuy nhiên, kể từ buổi chiều Tết năm ấy, tôi bắt đầu viết nhật ký. Những dòng đầu tiên tôi viết là:
“Lạy Chúa… con vừa nhìn thấy một người mà không hiểu vì sao… tim con bỗng thấy yên lặng.”
Chương 3 – Dưới giàn hoa giấy, một lời không quên
Tháng Mười Hai 1967, tôi mười sáu tuổi, vui tươi, và vẫn còn giữ được thói quen đi bộ từ nhà Lan Ngọc về nhà mỗi chiều, sau khi hai đứa ôn bài xong.
Hôm ấy, trời đứng gió, hoa giấy nở nhiều. Mùi hương hoa giấy và hoa hồng quyện vào không gian, thoảng nhẹ như một lời gọi nhỏ giữa buổi chiều thật yên bình. Tôi mặc áo đầm màu hoa iris, tóc cột gọn gàng, tay ôm chồng sách ngang ngực như mọi khi.
Khi rẽ vào cổng nhà, tôi thấy anh đứng dưới bóng giàn hoa giấy – đúng nơi ngày Tết năm ngoái anh từng đứng đó, cùng anh Cả của tôi.
Anh trong bộ quân phục hoa dù thẳng nếp. Đôi giày trận đen lặng lẽ trên nền gạch. Chiếc béret đỏ gấp gọn, nằm im trong tay trái.
Anh không cười, không nói. Chỉ đứng đó, như thể trời chiều lặng lại vì một điều gì chưa gọi được thành tên. Anh nhìn tôi, không cười. Tôi ngượng ngùng cúi đầu chào, định bước đi. Anh nói nhỏ, đủ nghe:
– “Bé đi học về, đó hả?”
Tôi đứng khựng. Không phải vì bất lịch sự. Mà vì… giọng anh trầm, ấm, và chữ “bé” được nói ra như một lời gọi riêng, không lẫn được với ai khác.
Tôi quay lại, nhẹ giọng:
-“Dạ… em ôn bài với bạn mới về.”
Anh mỉm cười rất nhẹ:
– “Tôi xin lỗi nếu lỡ làm bé ngại. Nhưng thật lòng… Hôm đó, Tết năm ngoái, tôi đã mong có dịp gặp lại bé, mà không biết phải gặp bằng cách nào.”
Tôi mím môi, gật thật khẽ, tim đập mạnh. Chúng tôi đi bên nhau vào sân nhà im lặng.
Tôi nghe rõ tiếng bước chân anh đều, chậm, không hề vội. Tôi không biết phải nói gì. Gió chiều thổi rụng vài cánh hoa giấy xuống vai tôi, anh khẽ đưa tay phủi nhẹ. Chạm rất khẽ, như người sợ làm đau một điều gì trong suốt.
Trước cửa lớn, anh dừng lại, nét mặt không thay đổi, nhưng giọng nói có gì đó run nhẹ.
– “Tôi không giỏi ăn nói. Nhưng nếu mai này… À không… mà bé chưa thương ai… Bé cho anh một cơ hội, được không?”
Tôi không trả lời. Chỉ cúi đầu thật nhẹ, một cái gật như thể vô tình. Nhưng thật ra, đó là lời hứa đầu tiên… và cũng là duy nhất… tôi mang theo suốt phần đời còn lại. Không ai chứng kiến. Không có hoa, không có nến. Không ai nói thêm gì.
Chỉ có cơn gió nhẹ và bóng hai người… đứng im dưới giàn hoa giấy. Một người vừa hứa, một người vừa gật đầu. Giữa họ – là nụ hoa vừa rơi xuống… chưa kịp chạm đất, đã trở thành kỷ niệm.
Hôm đó, tôi không viết nhật ký, mà chỉ ngắt một cánh hoa ép vào trang vở – cánh hoa giấy hồng nhạt, mỏng manh.
Chương 4 – Lời hứa năm 1971
Tháng Tám, 1971.
Tôi mười chín tuổi, vừa nhận được giấy sang Pháp học ngành Dược tại Paris. Bố tôi trầm ngâm suốt mấy hôm. Vú Nu thì mừng, nhưng cũng sắm sửa valise trong im lặng, thỉnh thoảng lau nước mắt bằng vạt áo.
Hôm ấy, anh đến, không báo trước.
Anh bước qua cổng trong bộ hoa dù vai mang lon đại úy, tay cầm béret đỏ. Vẫn dáng đi ấy – thẳng, dứt khoát, nhưng không vội. Vẫn ánh mắt trầm lặng – không có gì thay đổi, ngoài sự chín chắn khiến tôi vừa thương, vừa muốn khóc.
Anh vào nhà, ngồi trong phòng khách. Tôi không được phép ngồi cùng. Chỉ đứng sau tấm bình phong cạnh vú Nu, tim đập như trống lân rằm tháng Tám. Tôi nghe giọng anh, nhỏ mà rõ:
– “Nếu bác cho phép… con xin cưới em, khi em học xong ở Paris.”
Bố tôi im rất lâu. Người hút thuốc, không hỏi gì thêm. Sau cùng, ông chỉ nói:
– “Tôi tin cậu người biết giữ lời, là người đáng tin.”
Cả nhà không ai cười. Không ai vỗ tay, vì lời nói ấy không phải là cầu hôn, mà là một lời hứa. Và cả nhà tôi – vốn sống trong niềm tin cũ – hiểu rằng hứa rồi là suốt đời.
Buổi chiều, anh cùng tôi ra vườn. Dưới giàn hoa giấy, anh đứng đối diện tôi, tay nắm lấy tay tôi, mắt nhìn thẳng. Rồi anh nói bằng giọng trầm mà chắc:
– “Noel này… anh sẽ xin nghỉ phép. Nếu mọi sự tốt đẹp, anh sẽ về đón bé. Bé ra khỏi phi cơ nhìn về bên trái. Nếu thấy anh đứng đó… thì nghĩa là anh giữ lời. Còn nếu không… thì bé biết rằng anh không thể về được nữa.”
Tôi không khóc. Chỉ gật đầu, như đã từng. Tôi nghe tim mình thắt lại một nhịp. Không phải vì nghi ngờ, mà vì sợ… lỡ đâu lời ấy mãi chỉ nằm trong câu “nếu”.
Anh vẫn nắm tay tôi. Dưới giàn hoa giấy. Đó là lần cuối cùng tôi thấy anh còn sống.
Hai tuần trước Noel… Ôi, trời ơi… Anh tử trận trong một cuộc hành quân ở Damber – cái tên tôi chưa từng nghe, chưa từng đọc trên bản đồ. Một nơi xa xăm nào đó… tận bên kia biên giới Cambodge. Tin đến đúng vào sáng hôm ấy – sáng tôi sửa soạn hành lý, Tôi sắp về…
Anh đã hứa sẽ đón tôi – nếu mọi chuyện tốt đẹp, nhưng mọi chuyện… không còn tốt đẹp nữa.
Chiếc valise vẫn còn mở. Giấy tờ nằm trên bàn. Tôi không khóc, không hét lên, không ngất như người ta vẫn hay viết trong tiểu thuyết. Tôi chỉ ngồi xuống ngay nơi tôi đang đứng, ôm bức điện báo tin… vào ngực. Lặng người.
Từ khoảnh khắc đó… tôi biết, trái tim mình đã chết. Chết thật. Chết lặng. Suốt những năm tháng sau này… nó chưa từng sống lại.
Chương 5 – Mùa tuyết đầu tiên
Paris, Noel năm 1971.
Lần đầu tiên tôi thấy tuyết là từ cửa kính một chuyến tàu dừng ở trạm Saint Michel. Những bông tuyết rơi chậm, lặng lẽ, phủ lên mái nhà, lòng đường và cả những ký ức chưa bao giờ ngủ yên trong tôi.
Tôi sống một mình, trong căn nhà nhỏ, quartier le Marais. Tôi vẫn lặng lẽ đi học, và sống bằng những tháng ngày không còn anh.
Tôi – Cô gái từng lớn lên trong một căn nhà yên ấm có giàn hoa giấy, từng được bố cưng chiều nhưng dạy dỗ rất nghiêm, từng chỉ biết học hành và đọc kinh mỗi tối – giờ đây ngồi bó gối bên khung cửa sổ Paris, tay ôm tách trà, lòng lạnh hơn cả mùa tuyết đầu đời.
Tôi nhớ rõ – sau ngày anh về thưa chuyện, Bố tôi không vui. Ông không la, không cấm. Ông là người ít lời – càng ít hơn từ ngày mẹ tôi mất. Nhưng lần này, tôi thấy có điều gì đó ông muốn nói… mà chưa tìm được cách nói ra. Mỗi sáng ông vẫn đi lễ, vẫn chào tôi bằng một cái gật nhẹ, nhưng tôi thấy tay ông lần chuỗi lâu hơn mọi bận.
Tối hôm ấy, tôi nghe tiếng ông nói với vú Nu bên phòng khách, giọng nhỏ nhưng dứt khoát:
– “Nó đi lính, mà lính Nhảy Dù. Nếu có chuyện gì, con nhỏ sẽ khổ. Mình lo học hành, dựng chồng dựng vợ cho nó chưa xong, giờ lại thêm cái lo chiến tranh…”
Rồi ông ngồi im, hút thuốc.
– “Tôi mất sớm, ai lo cho nó? Ai bảo vệ nó giữa đời? Tôi già rồi. Chỉ mong nó đủ học vấn mà tự lo thân… chứ không đặt tương lai vào một lời hứa ngoài chiến trường khói lửa.”
Tôi nghe hết và tôi hiểu.
Bố tôi không ghét anh, nhưng ông sợ. Sợ một mai ông không còn, tôi sẽ cô đơn giữa đời. Ông thương tôi bằng một tình thương lặng thầm, đầy tính toán của một người đàn ông sống cả đời trong nỗi mất mát và trách nhiệm.
Còn tôi… lúc ấy chưa biết hết những lo toan của người lớn, nhưng đã biết lo sợ mỗi khi nghe tin chiến sự trên radio. Tôi đã biết quỳ gối mỗi đêm, đọc kinh cầu bình an cho một người… mà mình chưa được gọi là của mình.
Tôi sợ những cánh thư báo tử. Tôi sợ tiếng gõ cửa giữa trưa nắng. Tôi sợ lời hứa không còn kịp giữ. Tôi, cô gái bé bỏng mười chín tuổi, chưa biết gì về hôn nhân hay đời sống vợ chồng, đã bắt đầu biết giữ một lời hứa trong tim – và bắt đầu tập sống như một người đàn bà goá… không có hôn thú.
Chương 6 – Căn nhà hoa hồng và giấc mơ
Ở Paris, người ta sống giữa hai mùa rõ rệt: Mùa lá rơi và mùa tuyết trắng. Còn tôi, tôi sống giữa hai kiếp: Một kiếp đã xa, và một kiếp còn dang dở.
Từ ngày anh mất, tôi không còn mơ mộng điều gì cho riêng mình nữa. Tôi sống, học, tốt nghiệp, rồi làm dược sĩ. Lặng lẽ và đơn giản. Tôi đi làm đúng giờ, không chờ đợi ai, không nhận bất kỳ tấm thiệp nào ngoài thiệp Giáng Sinh từ nhà dòng. Nhưng mỗi năm đến mùa Noel, lòng tôi lại như thắt lại một cách rất kỳ lạ, như thể có ai đó đứng trước ngưỡng cửa trái tim tôi mà không gõ.
Rồi tôi bắt đầu mơ.
Ban đầu, chỉ là những giấc mơ rời rạc: Màu áo hoa dù, mùi mưa trên đất đỏ, tiếng phi cơ bay ngang qua khu rừng. Nhưng sau đó, tôi thấy ngôi nhà ấy: Một căn nhà nhỏ, có mái ngói cũ và giàn hoa hồng trắng phủ kín hiên.
Trong mơ, tôi bước về phía nhà. Bên trong, ánh đèn vàng ấm, có tiếng đàn rất khẽ. Anh đứng đó, không còn mặc quân phục, mà trong áo sơ mi trắng, tay áo xắn cao, đang cầm ly rượu vang. Trên bàn là một bữa cơm đơn sơ. Trên tường là một khung ảnh cưới – mờ, nhưng rõ nét tôi và anh, tay trong tay.
Chúng tôi không nói gì. Chỉ ngồi đối diện nhau, bên lò sưởi, giữa mùa tuyết đầu tiên.
Tôi tỉnh dậy. Căn phòng vẫn tối. Chỉ có ánh đèn đường rọi qua cửa sổ. Nhưng trong lòng tôi… vẫn còn nguyên hơi ấm từ giấc mơ ấy. Tôi tin – đó không phải là mộng thường, mà là một lời hẹn được gửi từ phía bên kia cõi nhớ.
Giấc mơ lại trở về. Hôm nay, tôi mặc áo len trắng, quàng lại chiếc khăn len đỏ đã cũ. Chiếc khăn tôi từng đan năm mười chín tuổi, định tặng anh dịp Giáng Sinh năm đó – nhưng không kịp.
Tôi đi bộ theo con đường dốc lên Montmartre. Paris lạnh hơn mọi năm. Tuyết rơi dày, trắng tinh, gió thổi nhẹ, mang theo mùi bánh croissant mới nướng từ một tiệm nhỏ cuối phố.
Tôi đứng trước ngôi nhà ấy.
Vẫn tường gỗ nâu, khung cửa kính mờ hơi sương, giàn hoa hồng trắng khô cong vì lạnh. Không một tiếng động. Chỉ có ánh đèn vàng mờ từ bên trong hắt ra.
Tôi đưa tay chạm vào cánh cổng. Nó hé mở, không khoá.
Tôi bước vào, tim đập khẽ, không vì hồi hộp… mà vì biết chắc điều sẽ xảy ra.
Anh đứng trong bếp.
Áo sơ mi trắng, tay áo xắn lên, mái tóc vẫn cắt gọn. Dáng đứng vẫn thẳng như ngày đầu tôi nhìn qua khe cửa. Anh quay lại, nhìn tôi. Không cười. Không hỏi. Chỉ khẽ gật đầu.
Tôi mỉm cười – nhẹ thôi, như thuở mười sáu dưới giàn hoa giấy và cũng không nói gì, vì tôi biết mỗi lời từng hứa… đã đủ. Chúng tôi ngồi bên lò sưởi. Lửa cháy đều. Bên ngoài, tuyết rơi trắng sân. Anh đặt chiếc béret đỏ lên khung ảnh cưới treo phía trên lò sưởi. Tấm ảnh không rõ nét, nhưng đủ để thấy: Tôi mặc áo dài trắng, anh mặc áo hoa dù.
– “Anh trễ… nhưng anh đã giữ lời.” Tôi khẽ nói.
Anh chỉ siết nhẹ tay tôi. Rất chặt. Rất thật. Ánh mắt ấy – vẫn là ánh mắt ngày tôi mười lăm tuổi, đứng sau cánh cửa gỗ mà nhìn ra…
Nếu một ngày, tôi gặp anh – trong một buổi sáng mù sương nơi sân ga, hay cuối một con phố nhỏ… Tôi sẽ biết.
Chỉ cần một ánh mắt, vì ánh mắt ấy – dù ở kiếp nào – cũng là thứ duy nhất… mà trái tim tôi chưa từng quên.
Cố Thiếu Tá Nguyễn Đức Dũng – ĐĐT 111/ TĐ 11 Nhảy Dù
Xin được viết những dòng này để tưởng nhớ Anh.
Cố Cựu Sinh Viên Sĩ Quan Nguyễn Đức Dũng, Khóa 22,Trường Võ Bị Quốc Gia Đà Lạt.
Người từng đứng thẳng dưới giàn hoa giấy, mặc áo hoa dù, tay cầm béret đỏ.
Người đã giữ lời đến phút cuối,
Dù không thể trở về.
Em không kịp gọi tiếng “Anh” thành một đời, nhưng đã giữ lời mình như một lời nguyện.
Hôm nay, giữa một chiều không chiến tranh,
Xin Anh biết rằng:
Giấc mơ vẫn còn, và ánh mắt ấy… vẫn là ánh mắt em chưa từng quên.
Phan Kim Anh
